--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu lược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu lược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu lược
+
Plan and strategy
Viên tướng nhiều mưu lược
A general versed in planing [his operations] and strategy
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
mưu lược
:
Plan and strategyViên tướng nhiều mưu lượcA general versed in planing [his operations] and strategy
+
granger
:
người quản lý ấp trại
+
misappropriate
:
lạm tiêu, biển thủ, tham ô
+
chị
:
Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister)chị ruộtelder blood sisterchị dâusister-in-law (one's elder brother's wife)chị họfirst female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter)
+
lo liệu
:
to make arrangement for; to contrive